--

cấm thành

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm thành

+ noun  

  • Forbidden citadel
    • "Cấm thành bỗng chốc xôn xao chiến trường " the forbidden citadel was all of a sudden seized by the flurry of fighting
  • cấm vận
  • To put an embargo on
Lượt xem: 608